Từ đồng nghĩa với "radiocasset"

máy cassette máy nghe nhạc đầu cassette radioplayer
máy phát nhạc máy thu âm máy phát radio bộ phát thanh
bộ nghe nhạc bộ thu âm thiết bị âm thanh thiết bị phát nhạc
bộ giải trí bộ âm thanh máy ghi âm máy phát đĩa
máy nghe băng băng cassette đầu phát cassette đầu ghi âm