Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ram rắp"
rậm rạp
dày đặc
um tùm
rậm rạp
xum xuê
xum xue
rậm rạp
dày đặc
xanh tốt
tươi tốt
tươi mát
xanh um
xanh rì
xanh xao
xanh tươi
xanh mướt
xanh rậm
xanh rậm rạp
xanh um tùm
xanh xum xuê