Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ran"
nổ
vang
vỗ tay
cười
pháo
gầm
rền
dội
kêu
hò
hét
gọi
kêu gọi
đập
gõ
thét
hú
kêu vang
kêu la
kêu gào
kêu rên