Từ đồng nghĩa với "ran rát"

đau nhói đau đớn đau buốt đau nhức
đau rát đau xót đau thắt đau âm ỉ
đau nhói nhói đau tê đau chói đau lâm râm
đau quặn đau nhức nhối đau khổ đau đớn tột cùng
đau đớn thấu trời đau đớn tê tái đau đớn xé lòng đau đớn tê dại