Từ đồng nghĩa với "rangôi"

nhổ đánh cây trồng lại di chuyển
cấy bứng chuyển thay đổi
đưa đi khai thác lấy đi cắt
xén thu hoạch chặt đào
làm đất phát triển chuyển nhượng tháo dỡ