Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rangôi"
nhổ
đánh cây
trồng lại
di chuyển
cấy
bứng
chuyển
thay đổi
đưa đi
khai thác
lấy đi
cắt
xén
thu hoạch
chặt
đào
làm đất
phát triển
chuyển nhượng
tháo dỡ