Từ đồng nghĩa với "ranh"

ranh giới biên giới đường biên giới đường ranh
đường giới hạn giới hạn phân giới mốc
đường viền cạnh giới hạn
phân chia đường kẻ điểm biên vực
rào cản ranh giới tự nhiên ranh giới chính trị ranh giới xã hội
ranh giới pháp lý