nhóc | trẻ ranh | đứa trẻ ngỗ ngược | đứa trẻ trơ tráo |
trẻ con | thằng nhóc | đứa trẻ hư | đứa trẻ nghịch ngợm |
đứa trẻ bướng bỉnh | đứa trẻ láu cá | đứa trẻ tinh quái | thằng bé |
cậu bé | đứa trẻ xấc xược | đứa trẻ hỗn láo | đứa trẻ cứng đầu |
đứa trẻ không nghe lời | đứa trẻ ương ngạnh | đứa trẻ lém lỉnh | đứa trẻ bạo dạn |
đứa trẻ bất trị |