Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ranh giới"
biên giới
giới hạn
ranh giới
đường biên giới
đường giới hạn
đường phân chia
mốc
điểm biên
hạn
phân chia
rào cản
đường viền
cạnh
vực
đường chân trời
giới
xuyên biên giới
đường kẻ
phân giới
đường phân giới