Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rap"
hát rap
nhạc rap
hip hop
văn hóa đường phố
lời rap
giai điệu nhanh
hát nhanh
điệp khúc
nhạc nền
tiết tấu
hòa âm
trình diễn
biểu diễn
sáng tác
nghệ sĩ rap
bài hát
âm nhạc
văn nghệ
thể loại nhạc
nghệ thuật biểu diễn