Từ đồng nghĩa với "raphết"

khá tương đối hơi đẹp
tốt được đáng một chút
có phần tạm ổn khá khá ra rả
điểm điểm cao điểm tốt điểm mạnh
điểm yếu điểm trung bình điểm tương đối điểm khá