Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"raphết"
khá
tương đối
hơi
đẹp
tốt
được
đáng
một chút
có phần
tạm ổn
khá khá
ra rả
điểm
điểm cao
điểm tốt
điểm mạnh
điểm yếu
điểm trung bình
điểm tương đối
điểm khá