Từ đồng nghĩa với "rau cháo"

bữa ăn đơn giản thức ăn rẻ tiền thức ăn bình dân món ăn nghèo nàn
thức ăn tạm bợ bữa ăn qua ngày rau cỏ món ăn thường ngày
thức ăn ít ỏi bữa ăn thiếu thốn thức ăn không đủ món ăn giản dị
bữa ăn kham khổ thức ăn đơn sơ món ăn không ngon bữa ăn nghèo
thức ăn kém chất lượng bữa ăn không đủ dinh dưỡng thức ăn không phong phú món ăn không thịnh soạn