Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rau câu"
rau câu
rong biển
tảo biển
tảo bẹ
tảo
rong
rau biển
tảo đỏ
thạch
rau ăn
rau sống
rau xanh
rau dại
rau mùi
rau ngổ
rau muống
rau diếp
rau cải
rau thơm
rau đắng
rau tía tô