Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rau dưa"
rau
dưa
rau sống
rau xanh
rau củ
rau muống
rau cải
rau đay
dưa chuột
dưa hấu
dưa đỏ
bầu
bí
bí ngô
cà chua
cà rốt
mướp
su su
họ bầu bí
hành