Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rau đay"
cây đay
cây gai dầu
rau muống
rau ngót
rau dền
rau mồng tơi
rau cải
rau thơm
rau diếp cá
rau răm
rau xà lách
rau má
rau tần ô
rau đắng
rau lang
rau cải bẹ xanh
rau cải ngọt
rau bắp cải
rau củ cải
rau mùi