Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rađa"
radar
hệ thống radar
thiết bị radar
máy radar
cảm biến radar
rađa sóng
rađa quét
rađa định vị
rađa hàng không
rađa biển
rađa mặt đất
rađa tự động
rađa đa chức năng
rađa tầm xa
rađa tầm ngắn
rađa 3D
rađa 2D
rađa vệ tinh
rađa quân sự
rađa dân sự