Từ đồng nghĩa với "rađi ô cát xét"

ra điều ra vẻ làm ra vẻ ra điều mình là người lớn
giả vờ đóng kịch diễn xuất thể hiện
trình diễn mạo danh làm bộ tỏ ra
phô trương khoe khoang tự phụ tự mãn
khoe mẽ điệu bộ hành động thái độ