Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ren"
ren
đăng ten
viền
viền bằng ren
cắt
dải
dải buộc
nịt chặt
buộc chặt
móc
đan xen
tết bện
xen kẽ
hàng ren
đường viền
chỉ
hình trang trí
mép
hình răng cưa
đồ mĩ nghệ