Từ đồng nghĩa với "reo hò"

hoan hô cổ vũ hân hoan vui lên
vui vẻ vỗ tay tán thưởng khen ngợi
chào mừng chào khích lệ mừng
hò reo đón chào tán dương hò hét
phấn khởi vui mừng thích thú hân hoan chào đón
cổ động