Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rho"
P
chữ cái
chữ Hi Lạp
bảng chữ cái
ký tự
mã ký tự
hệ thống chữ viết
ngôn ngữ
ký hiệu
biểu tượng
đại diện
tín hiệu
mã hóa
hình thức
đặc trưng
đơn vị
thành phần
cấu trúc
phân loại
định danh