Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ri"
chim rỉ
chim hót
chim kêu
chim gáy
chim hót líu lo
chim chích
chim sẻ
chim cu
chim nhại
chim sơn ca
chim chào mào
chim bồ câu
chim sẻ mỏ nhọn
chim bạch yến
chim hoàng yến
chim chích chòe
chim khướu
chim cu gáy
chim mỏ vàng
chim mỏ nhọn