Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"riết"
riết
con rết
con rít
bọ cạp
milipede
giòi
bọ xít
sán dây
thắt
buộc
ôm
kẹp
chặt
siết
giam
nắm
bó
quấn
cột
khóa