Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"riểm"
diểm
điểm
mốc
dấu
chỉ số
thang điểm
cấp độ
tín hiệu
mức
tiêu chuẩn
đo lường
đánh giá
thang
cột mốc
điểm số
điểm nhấn
điểm mạnh
điểm yếu
điểm dừng
điểm đến