Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rim"
rim
nêm
ướp
thấm
nấu
đun
sôi
hầm
ninh
chế biến
làm mặn
mặn
hơi mặn
có muối
muối
nước mặn
nước muối
gia vị
đậm đà
thấm đượm