Từ đồng nghĩa với "ringgit rintyghit"

ringgit đồng ringgit tiền Malaysia đơn vị tiền tệ
tiền tệ đồng tiền đồng tiền
đơn vị giá trị tiền tệ tiền mặt tiền giấy
tiền xu tài sản vật phẩm hàng hóa
thanh toán giao dịch thương mại kinh tế