Từ đồng nghĩa với "riu"

dụng cụ cái đẩy cái gạt cái quét
cái xô cái chổi cái vợt cái lưới
cái gậy cái que cái sào cái thước
cái búa cái xẻng cái cào cái xô đẩy
cái đẩy đất cái đẩy nước cái đẩy rác cái đẩy cây