Từ đồng nghĩa với "riu riu"

lửa nhỏ lửa âm ỉ lửa nhẹ lửa tàn
lửa ấm lửa bập bùng lửa lụi lửa nhè nhẹ
lửa rực rỡ lửa bùng lên lửa cháy chậm lửa không mạnh
lửa vừa phải lửa yếu lửa lờ mờ lửa mờ nhạt
lửa lách tách lửa lách cách lửa lửa lửa tỏa nhiệt