Từ đồng nghĩa với "riêng"

riêng cá nhân tách biệt riêng tư
độc lập khác biệt riêng rẽ tự do
cá thể riêng lẻ tách đặc biệt
riêng biệt không chung riêng một riêng mình
riêng có riêng một góc riêng một chỗ riêng một phần