Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"riêng rẻ"
riêng rẽ
tách biệt
tách rời
không liên quan
độc lập
riêng biệt
không phối hợp
riêng tư
không chung
cá nhân
riêng lẻ
không đồng nhất
không hợp nhất
không liên kết
không đồng bộ
không hợp tác
không tương tác
riêng một
riêng một góc
riêng một chỗ