Từ đồng nghĩa với "riêng rẻ"

riêng rẽ tách biệt tách rời không liên quan
độc lập riêng biệt không phối hợp riêng tư
không chung cá nhân riêng lẻ không đồng nhất
không hợp nhất không liên kết không đồng bộ không hợp tác
không tương tác riêng một riêng một góc riêng một chỗ