Từ đồng nghĩa với "riềng"

củ riềng ít riềng gừng mẻ
sả tỏi hành nghệ
rau răm húng quế thì là mùi tàu
lá lốt bạc hà húng chó tía tô
rau thơm rau mùi hành lá hành tây