Từ đồng nghĩa với "riệt"

riệt rịt đố x. đố
x. rịt không không còn hết
tuyệt tuyệt đối rốt ráo dứt khoát
rõ ràng chắc chắn cụ thể hoàn toàn
trọn vẹn toàn bộ tuyệt nhiên không chút