Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"riệt"
riệt
rịt
đố
x. đố
x. rịt
không
không còn
hết
tuyệt
tuyệt đối
rốt ráo
dứt khoát
rõ ràng
chắc chắn
cụ thể
hoàn toàn
trọn vẹn
toàn bộ
tuyệt nhiên
không chút