Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rla"
ria
râu
mép
bờ
ven
bờ sông
bờ biển
rìa
môi
bộ ria
rải
phân tán
lan tỏa
vung
bắn
xả
đổ
trải
rải rác
rải đều