Từ đồng nghĩa với "rmai sau"

tương lai mai sau thời gian tới thời gian sau
thời gian tương lai thế hệ sau thế hệ tiếp theo thời điểm tới
thời điểm sau tương lai gần tương lai xa thời gian sắp tới
thời gian chưa đến thời gian chưa tới thời gian phía trước thời gian tiếp theo
thời gian về sau thời gian kế tiếp thời gian tương lai gần thời gian tương lai xa