Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"roi vọt"
roi da
đánh
đánh đòn
quất
vụt
đập mạnh vào
xông
lao
chạy vụt
đánh bằng roi
vỉ
đánh đập
đánh mạnh
đánh tơi bời
đánh cho một trận
đánh cho ra trò
đánh cho bõ ghét
đánh cho hả dạ
đánh cho sướng tay
đánh cho đã
đánh cho thỏa mãn