Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rong"
rong chơi
đi rong
bán hàng rong
gánh hát rong
vi tảo
tảo bẹ
tảo
rong biển
cỏ dại
đi lang thang
đi dạo
đi chơi
đi lại
đi khắp
đi đây đi đó
đi lang thang
đi rong ruổi
đi mày mò
đi lêu lổng
đi chơi bời