Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rong nóng"
nòng
đạn
lõi
bộ phận
hình ống
súng
viên đạn
phỏng
nông
nóng
cơ cấu
khung
vỏ
mạch
túi
khoang
khe
kết cấu
bên trong
trong