Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rong rêu"
rong
rêu
thực vật thủy sinh
tảo
cỏ nước
cỏ biển
thực vật nước
thực vật sống dưới nước
thực vật phù du
tảo biển
tảo xanh
tảo nâu
tảo đỏ
thực vật bậc thấp
thực vật đơn bào
thực vật đa bào
mầm nước
cỏ dại
cỏ mọc hoang
thực vật tự nhiên