Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"roto"
rotor
phần quay
bộ phận quay
cánh quạt
quạt điện
động cơ
máy điện
cơ cấu quay
trục quay
bộ phận chuyển động
cơ cấu động
máy quay
động cơ quay
quay
cánh rotor
bộ phận rotor
quạt quay
động cơ điện
máy phát điện
máy ly tâm