Từ đồng nghĩa với "ru"

ru chiêm ngưỡng ngưỡng mộ hỏi
thắc mắc ngờ vực nghi ngờ băn khoăn
đặt câu hỏi không chắc khó tin khó mà
có lẽ có thể dường như hình như
có phải phải chăng chẳng lẽ thật sao