Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ru"
ru
chiêm ngưỡng
ngưỡng mộ
hỏi
thắc mắc
ngờ vực
nghi ngờ
băn khoăn
đặt câu hỏi
không chắc
khó tin
khó mà
có lẽ
có thể
dường như
hình như
có phải
phải chăng
chẳng lẽ
thật sao