Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ruồi rong"
rong ruổi
lang thang
đi lang thang
đi dạo
đi chơi
đi rong
đi vòng vòng
đi khắp nơi
đi đây đi đó
đi lạc
đi mày mò
đi tìm kiếm
đi du lịch
đi khám phá
đi phượt
đi rong ruổi
đi chơi bời
đi nhởn nhơ
đi tản bộ
đi dạo chơi