Từ đồng nghĩa với "ru hời"

ru ru ngủ ru con ru hời
hát ru hát mẹ ru tiếng ru
ru dịu dàng ru êm ái ru ngọt ngào ru nhẹ nhàng
ru vỗ về ru an ủi ru mát ru say
ru êm ru lặng ru thầm ru ấm