Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ru ngủ"
ru ngủ
xoa dịu
ngủ
ngủ say
ngủ yên
ngủ ngon
ngủ thiếp
ngủ gà
ngủ lịm
ngủ mê
ngủ sâu
ngủ tĩnh
ngủ trưa
ngủ chợp
nghỉ ngơi
im lặng
tĩnh lặng
yên tĩnh
thư giãn
bình yên