Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ru rú"
ẩn mình
trốn
núp
ru rú
ẩn náu
lẩn trốn
vùi mình
chui rúc
sống khép kín
sống thu mình
sống tách biệt
ngồi im
ngồi yên
khép mình
bế tắc
bế tắc trong không gian
không ra ngoài
không đi xa
chật chội
hẻo lánh