Từ đồng nghĩa với "ru rũ"

ru rú ẩn mình trốn tránh ẩn náu
núp lẩn trốn sống khép kín sống thu mình
sống tách biệt sống cô đơn sống lặng lẽ sống đơn độc
khép kín chui rúc nằm im ngồi yên
bị giam bị nhốt không ra ngoài không giao tiếp