Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rui"
khó xử
rắc rối
khó khăn
trắc trở
bất trắc
tai họa
khó khăn
nguy hiểm
khó chịu
bất lợi
khó khăn
khó khăn
khó khăn
khó khăn
khó khăn
khó khăn
khó khăn
khó khăn
khó khăn
khó khăn