Từ đồng nghĩa với "rulỗ"

cuộn trụ ống dây
cuộn tròn cuộn lại quấn bọc
gói vòng lăn xoay
quay đường ống vật liệu cuốn cuộn dây
cuộn phim cuộn giấy cuộn vải cuộn nhựa