Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rum"
rượu rum
rượu mạnh
rượu rom
rượu
đồ uống có cồn
đồ uống
thức uống
kỳ quặc
kỳ dị
kỳ lạ
không bình thường
dị thường
bất thường
lạ lùng
khác thường
đặc biệt
hiếm có
ngoại lệ
không giống ai
không giống bình thường