Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rumba"
salsa
mambo
cha-cha
bailar
cumbia
tango
bossa nova
merengue
flamenco
nhạc Latin
điệu nhảy
điệu múa
nhạc múa
vũ điệu
vũ đạo
điệu nhạc
văn hóa Cuba
nhạc dân gian
văn hóa Latin
vũ công