Từ đồng nghĩa với "run rẩy"

sợ hãi hoảng hốt kinh hoàng lo lắng
rụt rè kích động kinh khủng run rẩy
bối rối khó chịu chấn động ngập ngừng
lúng túng khủng hoảng bàng hoàng đau đớn
sững sờ bất an khó khăn mất bình tĩnh
khó xử