Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"run rủi"
xui khiến
định mệnh
số phận
ngẫu nhiên
hên xui
trời xui
thần linh
cái số
sự tình cờ
sự may rủi
hên
xui
sự bất ngờ
sự tình cờ
sự ngẫu nhiên
sự may mắn
sự rủi ro
sự bất hạnh
sự không lường trước
sự không mong đợi