Từ đồng nghĩa với "rung rỉnh"

rung rung động lắc lư dao động
lắc chao đảo lắc nhẹ rung rinh
rung rinh rinh lắc lư nhẹ rung rinh rinh rinh rung rinh nhẹ
rung rinh liên tiếp rung rinh trước gió rung rinh cành hoa rung rinh lá
rung rinh bông rung rinh nhẹ nhàng rung rinh êm ái rung rinh thoang thoảng
rung rinh dịu dàng